Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 语源
Pinyin: yǔ yuán
Meanings: Nguồn gốc của từ ngữ, lịch sử hình thành từ., Etymology or origin of a word., ①一种语言形式(如一个词或词素)的历史(常包括其史前史)。从该词或词素在语言中最早出现的记载追溯其语音、书法和词义的发展。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 吾, 讠, 原, 氵
Chinese meaning: ①一种语言形式(如一个词或词素)的历史(常包括其史前史)。从该词或词素在语言中最早出现的记载追溯其语音、书法和词义的发展。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến nghiên cứu ngôn ngữ.
Example: 研究这个词的语源很有意思。
Example pinyin: yán jiū zhè ge cí de yǔ yuán hěn yǒu yì sī 。
Tiếng Việt: Nghiên cứu nguồn gốc của từ này rất thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn gốc của từ ngữ, lịch sử hình thành từ.
Nghĩa phụ
English
Etymology or origin of a word.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种语言形式(如一个词或词素)的历史(常包括其史前史)。从该词或词素在语言中最早出现的记载追溯其语音、书法和词义的发展
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!