Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 说亲道热
Pinyin: shuō qīn dào rè
Meanings: Nói những lời thân mật, tỏ ra gần gũi., To speak intimate words and act close., 说亲切热情的话。用来形容只在口头上亲热。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 兑, 讠, 朩, 立, 辶, 首, 执, 灬
Chinese meaning: 说亲切热情的话。用来形容只在口头上亲热。
Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, mô tả hành động nói năng theo cách cụ thể. Thường được sử dụng trong văn cảnh không chính thức.
Example: 他一见到我就开始说亲道热。
Example pinyin: tā yí jiàn dào wǒ jiù kāi shǐ shuō qīn dào rè 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa thấy tôi đã bắt đầu nói những lời thân mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói những lời thân mật, tỏ ra gần gũi.
Nghĩa phụ
English
To speak intimate words and act close.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说亲切热情的话。用来形容只在口头上亲热。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế