Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 语焉不详

Pinyin: yǔ yān bù xiáng

Meanings: Nói qua loa, không rõ ràng hoặc chi tiết., Speaking vaguely or without sufficient detail., ①粗略谈及,没有说得很详细。焉,语助词,韩愈《原道》:“荀与扬也,择焉而不精,语焉而不详”。荀,荀子。扬,扬雄。[例]语焉不详(说了但不详细。“焉”字另有作兼词“于之”讲,“对烈士的事迹”,供参考)。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 吾, 讠, 正, 灬, 一, 羊

Chinese meaning: ①粗略谈及,没有说得很详细。焉,语助词,韩愈《原道》:“荀与扬也,择焉而不精,语焉而不详”。荀,荀子。扬,扬雄。[例]语焉不详(说了但不详细。“焉”字另有作兼词“于之”讲,“对烈士的事迹”,供参考)。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mô tả cách nói thiếu cụ thể.

Example: 他对这件事情语焉不详。

Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì qíng yǔ yān bù xiáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói về việc này một cách qua loa, không rõ ràng.

语焉不详
yǔ yān bù xiáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói qua loa, không rõ ràng hoặc chi tiết.

Speaking vaguely or without sufficient detail.

粗略谈及,没有说得很详细。焉,语助词,韩愈《原道》

“荀与扬也,择焉而不精,语焉而不详”。荀,荀子。扬,扬雄。语焉不详(说了但不详细。“焉”字另有作兼词“于之”讲,“对烈士的事迹”,供参考)。——孙文《黄花冈七十二烈士事略·序》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

语焉不详 (yǔ yān bù xiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung