Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 说黑道白

Pinyin: shuō hēi dào bái

Meanings: Bàn tán trắng đen, đưa ra nhiều ý kiến trái chiều., Discuss right and wrong, give conflicting opinions., 比喻对人对事任意评论。[出处]元·杨文奎《儿女团圆》第一折“你入门来便闹起,有甚的论黄数黑。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 兑, 讠, 灬, 辶, 首, 白

Chinese meaning: 比喻对人对事任意评论。[出处]元·杨文奎《儿女团圆》第一折“你入门来便闹起,有甚的论黄数黑。”

Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả tranh luận hoặc thảo luận gay gắt về một vấn đề.

Example: 他们聚在一起说黑道白。

Example pinyin: tā men jù zài yì qǐ shuō hēi dào bái 。

Tiếng Việt: Họ tụ tập lại với nhau và bàn tán trắng đen.

说黑道白
shuō hēi dào bái
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn tán trắng đen, đưa ra nhiều ý kiến trái chiều.

Discuss right and wrong, give conflicting opinions.

比喻对人对事任意评论。[出处]元·杨文奎《儿女团圆》第一折“你入门来便闹起,有甚的论黄数黑。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...