Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9661 đến 9690 của 28899 tổng từ

引伸触类
yǐn shēn chù lèi
Mở rộng và áp dụng kiến thức sang các tr...
引信
yǐn xìn
Ngòi nổ (của bom, đạn pháo)
引入迷途
yǐn rù mí tú
Dẫn dắt ai đó đi sai đường, lạc lối
引决
yǐn jué
Ra quyết định sau khi cân nhắc
引别
yǐn bié
Dẫn dắt phân biệt, hướng dẫn nhận biết đ...
引力
yǐn lì
Lực hút, thường dùng trong vật lý để chỉ...
引古喻今
yǐn gǔ yù jīn
Dẫn chứng chuyện xưa để nói về hiện tại.
引古证今
yǐn gǔ zhèng jīn
Dẫn chứng việc cổ xưa để minh chứng cho ...
引吭悲歌
yǐn háng bēi gē
Hát lên những bài ca buồn thảm thiết.
引吭高歌
yǐn háng gāo gē
Cất cao giọng hát, hát vang lên đầy hào ...
引咎
yǐn jiù
Nhận lỗi, tự nhận trách nhiệm về sai lầm...
引咎自责
yǐn jiù zì zé
Tự nhận lỗi, tự trách mình khi gặp sai l...
引咎责躬
yǐn jiù zé gōng
Nhận lỗi và tự khiển trách chính mình (t...
引商刻羽
yǐn shāng kè yǔ
Dùng để chỉ cách điều chỉnh hoặc sửa chữ...
引商刻角
yǐn shāng kè jiǎo
Chỉ sự điều chỉnh kỹ lưỡng trong diễn xư...
引喻失义
yǐn yù shī yì
Ví von không hợp lý, dẫn đến hiểu sai ý ...
引嫌
yǐn xián
Tránh né những điều có thể gây hiểu lầm ...
引律比附
yǐn lǜ bǐ fù
Áp dụng luật pháp tương tự vào trường hợ...
引手
yǐn shǒu
Người dẫn dắt hoặc hướng dẫn.
引手投足
yǐn shǒu tóu zú
Một cử chỉ hay hành động nhỏ cũng được c...
引文
yǐn wén
Trích dẫn văn bản từ tài liệu hoặc nguồn...
引新吐故
yǐn xīn tǔ gù
Loại bỏ cái cũ, thay thế bằng cái mới.
引日成岁
yǐn rì chéng suì
Ngày qua ngày tạo thành năm tháng, thời ...
引桥
yǐn qiáo
Cầu dẫn (cầu nối để dẫn vào cầu chính).
引水入墙
yǐn shuǐ rù qiáng
Đưa nước vào tường, ám chỉ việc tự chuốc...
引渡
yǐn dù
Dẫn độ, chuyển giao tội phạm từ quốc gia...
引火烧身
yǐn huǒ shāo shēn
Gây họa cho bản thân do hành động thiếu ...
引爆
yǐn bào
Kích nổ, làm nổ tung.
引物连类
yǐn wù lián lèi
Liên tưởng từ vật này sang vật khác, mở ...
引狗入寨
yǐn gǒu rù zhài
Dẫn sói vào nhà, ám chỉ việc đưa kẻ xấu ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...