Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引商刻羽

Pinyin: yǐn shāng kè yǔ

Meanings: Dùng để chỉ cách điều chỉnh hoặc sửa chữa giọng hát sao cho đúng điệu. Ý nghĩa rộng hơn là tuân thủ quy tắc chặt chẽ trong nghệ thuật., Refers to adjusting or correcting singing to match the correct pitch; more broadly, adhering strictly to artistic rules., 商、羽古代乐律中的两个音名。指讲究声律、有很高成就的音乐演奏。[出处]战国楚·宋玉《对楚王问》“引商刻羽,杂以流徵,国中属而和者,不过数人而已。是其曲弥高,其和弥寡。”[例]一个小小子走到鲍廷玺身边站着,拍着手,唱李太白《清平调》。真乃穿云裂石之声,~之奏。——清·吴敬梓《儒林外史》第二十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 丨, 弓, 丷, 亠, 冏, 亥, 刂, 习

Chinese meaning: 商、羽古代乐律中的两个音名。指讲究声律、有很高成就的音乐演奏。[出处]战国楚·宋玉《对楚王问》“引商刻羽,杂以流徵,国中属而和者,不过数人而已。是其曲弥高,其和弥寡。”[例]一个小小子走到鲍廷玺身边站着,拍着手,唱李太白《清平调》。真乃穿云裂石之声,~之奏。——清·吴敬梓《儒林外史》第二十九回。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, ít phổ biến trong ngôn ngữ đời sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực nghệ thuật và âm nhạc.

Example: 学音乐的人必须懂得引商刻羽的道理。

Example pinyin: xué yīn yuè de rén bì xū dǒng de yǐn shāng kè yǔ de dào lǐ 。

Tiếng Việt: Người học nhạc phải hiểu rõ lý do tại sao cần tuân thủ các quy tắc chặt chẽ trong âm nhạc.

引商刻羽
yǐn shāng kè yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng để chỉ cách điều chỉnh hoặc sửa chữa giọng hát sao cho đúng điệu. Ý nghĩa rộng hơn là tuân thủ quy tắc chặt chẽ trong nghệ thuật.

Refers to adjusting or correcting singing to match the correct pitch; more broadly, adhering strictly to artistic rules.

商、羽古代乐律中的两个音名。指讲究声律、有很高成就的音乐演奏。[出处]战国楚·宋玉《对楚王问》“引商刻羽,杂以流徵,国中属而和者,不过数人而已。是其曲弥高,其和弥寡。”[例]一个小小子走到鲍廷玺身边站着,拍着手,唱李太白《清平调》。真乃穿云裂石之声,~之奏。——清·吴敬梓《儒林外史》第二十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引商刻羽 (yǐn shāng kè yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung