Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引入迷途

Pinyin: yǐn rù mí tú

Meanings: Dẫn dắt ai đó đi sai đường, lạc lối, Lead someone astray., ①带进虚假之中。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 丨, 弓, 入, 米, 辶, 余

Chinese meaning: ①带进虚假之中。

Grammar: Thành ngữ, thường mang sắc thái tiêu cực, khuyên bảo hay cảnh báo.

Example: 不要被甜言蜜语引入迷途。

Example pinyin: bú yào bèi tián yán mì yǔ yǐn rù mí tú 。

Tiếng Việt: Đừng để những lời ngọt ngào dẫn bạn đi sai đường.

引入迷途
yǐn rù mí tú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẫn dắt ai đó đi sai đường, lạc lối

Lead someone astray.

带进虚假之中

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引入迷途 (yǐn rù mí tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung