Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引商刻角

Pinyin: yǐn shāng kè jiǎo

Meanings: Chỉ sự điều chỉnh kỹ lưỡng trong diễn xướng hoặc nghệ thuật. Thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân theo quy chuẩn chuyên môn., Refers to meticulous adjustment in performance or art, often emphasizing the importance of following professional standards., 指讲究声律、有很高成就的音乐演奏。同引商刻羽”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 丨, 弓, 丷, 亠, 冏, 亥, 刂, 角

Chinese meaning: 指讲究声律、有很高成就的音乐演奏。同引商刻羽”。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, dùng trong ngữ cảnh chuyên ngành như âm nhạc hoặc nghệ thuật, hiếm khi xuất hiện trong khẩu ngữ.

Example: 他的表演非常注重细节,真正做到了引商刻角。

Example pinyin: tā de biǎo yǎn fēi cháng zhù zhòng xì jié , zhēn zhèng zuò dào le yǐn shāng kè jiǎo 。

Tiếng Việt: Phần biểu diễn của anh ấy rất chú trọng đến từng chi tiết, thực sự đạt đến mức độ điều chỉnh hoàn hảo.

引商刻角
yǐn shāng kè jiǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ sự điều chỉnh kỹ lưỡng trong diễn xướng hoặc nghệ thuật. Thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân theo quy chuẩn chuyên môn.

Refers to meticulous adjustment in performance or art, often emphasizing the importance of following professional standards.

指讲究声律、有很高成就的音乐演奏。同引商刻羽”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...