Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引喻失义
Pinyin: yǐn yù shī yì
Meanings: Ví von không hợp lý, dẫn đến hiểu sai ý nghĩa thực sự của vấn đề., Using inappropriate metaphors, leading to misunderstanding the true meaning of the issue., 引喻引用类似的例证来说明事理。义公正合宜的道理。指说话不恰当,不合道理。[出处]三国蜀·诸葛亮《前出师表》“不宜妄自菲薄,引喻失义,以塞忠谏之路也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 丨, 弓, 俞, 口, 丿, 夫, 丶, 乂
Chinese meaning: 引喻引用类似的例证来说明事理。义公正合宜的道理。指说话不恰当,不合道理。[出处]三国蜀·诸葛亮《前出师表》“不宜妄自菲薄,引喻失义,以塞忠谏之路也。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được dùng để phê phán cách diễn đạt thiếu chính xác hoặc mơ hồ.
Example: 如果引喻失义,听众可能会误解你的意思。
Example pinyin: rú guǒ yǐn yù shī yì , tīng zhòng kě néng huì wù jiě nǐ de yì sī 。
Tiếng Việt: Nếu ví von không hợp lý, người nghe có thể hiểu sai ý của bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ví von không hợp lý, dẫn đến hiểu sai ý nghĩa thực sự của vấn đề.
Nghĩa phụ
English
Using inappropriate metaphors, leading to misunderstanding the true meaning of the issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引喻引用类似的例证来说明事理。义公正合宜的道理。指说话不恰当,不合道理。[出处]三国蜀·诸葛亮《前出师表》“不宜妄自菲薄,引喻失义,以塞忠谏之路也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế