Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引咎责躬
Pinyin: yǐn jiù zé gōng
Meanings: Nhận lỗi và tự khiển trách chính mình (tương tự 引咎自责 nhưng mang sắc thái lịch sự hơn)., To admit one’s fault and blame oneself (similar to 引咎自责 but more formal)., 主动承担错误的责任并作自我批评。同引咎自责”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 丨, 弓, 口, 处, 贝, 龶, 身
Chinese meaning: 主动承担错误的责任并作自我批评。同引咎自责”。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, hình thức lịch sự hơn của 引咎自责, thường xuất hiện trong văn nói trang trọng hoặc văn viết.
Example: 他在会议上公开引咎责躬。
Example pinyin: tā zài huì yì shàng gōng kāi yǐn jiù zé gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy công khai nhận lỗi và tự khiển trách mình trong cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận lỗi và tự khiển trách chính mình (tương tự 引咎自责 nhưng mang sắc thái lịch sự hơn).
Nghĩa phụ
English
To admit one’s fault and blame oneself (similar to 引咎自责 but more formal).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主动承担错误的责任并作自我批评。同引咎自责”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế