Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引日成岁
Pinyin: yǐn rì chéng suì
Meanings: Ngày qua ngày tạo thành năm tháng, thời gian trôi qua nhanh chóng., Days accumulate into years; time passes quickly., 捱过一天像度过一年。形容思念的深切。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 丨, 弓, 日, 戊, 𠃌, 夕, 山
Chinese meaning: 捱过一天像度过一年。形容思念的深切。
Grammar: Thành ngữ liên quan đến thời gian, thể hiện cảm xúc về dòng chảy của thời gian.
Example: 不知不觉间,已经引日成岁了。
Example pinyin: bù zhī bù jué jiān , yǐ jīng yǐn rì chéng suì le 。
Tiếng Việt: Không biết không觉,时间飞逝。
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày qua ngày tạo thành năm tháng, thời gian trôi qua nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
Days accumulate into years; time passes quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捱过一天像度过一年。形容思念的深切。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế