Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引吭悲歌

Pinyin: yǐn háng bēi gē

Meanings: Hát lên những bài ca buồn thảm thiết., To sing a mournful song in a sorrowful tone., 引拉,伸。吭喉咙,嗓子。放开嗓子大声歌唱。[出处]冰心《樱花赞》“墓地里尽是些阴郁的低头扫墓的人,间以喝多了酒引吭悲歌的醉客。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 丨, 弓, 亢, 口, 心, 非, 哥, 欠

Chinese meaning: 引拉,伸。吭喉咙,嗓子。放开嗓子大声歌唱。[出处]冰心《樱花赞》“墓地里尽是些阴郁的低头扫墓的人,间以喝多了酒引吭悲歌的醉客。”

Grammar: Mang tính hình tượng, thường xuất hiện trong văn thơ.

Example: 他坐在江边,引吭悲歌,令人动容。

Example pinyin: tā zuò zài jiāng biān , yǐn háng bēi gē , lìng rén dòng róng 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi bên bờ sông, cất tiếng hát buồn thảm, khiến người ta cảm động.

引吭悲歌
yǐn háng bēi gē
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hát lên những bài ca buồn thảm thiết.

To sing a mournful song in a sorrowful tone.

引拉,伸。吭喉咙,嗓子。放开嗓子大声歌唱。[出处]冰心《樱花赞》“墓地里尽是些阴郁的低头扫墓的人,间以喝多了酒引吭悲歌的醉客。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引吭悲歌 (yǐn háng bēi gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung