Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弓影浮杯
Pinyin: gōng yǐng fú bēi
Meanings: Bóng cung phản chiếu trên mặt nước trong ly rượu (ý nói ảo giác hay hiểu lầm do ánh sáng tạo ra), The reflection of a bow floating in a cup (metaphor for illusion or misunderstanding caused by reflections)., 形容疑神疑鬼,自相惊扰。[出处]明·刘炳《鄱城归舟》诗“弓影浮杯疑老病,鸡声牵梦动离愁。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 弓, 彡, 景, 孚, 氵, 不, 木
Chinese meaning: 形容疑神疑鬼,自相惊扰。[出处]明·刘炳《鄱城归舟》诗“弓影浮杯疑老病,鸡声牵梦动离愁。”
Grammar: Thành ngữ, dùng để giải thích những hiện tượng gây ra bởi sự phản chiếu.
Example: 这不过是弓影浮杯而已,别太在意。
Example pinyin: zhè bú guò shì gōng yǐng fú bēi ér yǐ , bié tài zài yì 。
Tiếng Việt: Đây chẳng qua chỉ là hiện tượng ảo giác mà thôi, đừng quá để tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bóng cung phản chiếu trên mặt nước trong ly rượu (ý nói ảo giác hay hiểu lầm do ánh sáng tạo ra)
Nghĩa phụ
English
The reflection of a bow floating in a cup (metaphor for illusion or misunderstanding caused by reflections).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容疑神疑鬼,自相惊扰。[出处]明·刘炳《鄱城归舟》诗“弓影浮杯疑老病,鸡声牵梦动离愁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế