Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引以为憾
Pinyin: yǐn yǐ wéi hàn
Meanings: Coi điều gì đó là đáng tiếc, lấy làm tiếc nuối, Consider something as regrettable., 以此事为遗憾。[例]这篇精妙的论文,因为名额有限,未能入选,颇令人~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 丨, 弓, 以, 为, 忄, 感
Chinese meaning: 以此事为遗憾。[例]这篇精妙的论文,因为名额有限,未能入选,颇令人~。
Grammar: Thành ngữ, dùng trong ngữ cảnh bày tỏ sự tiếc nuối.
Example: 他的缺席是我们引以为憾的事。
Example pinyin: tā de quē xí shì wǒ men yǐn yǐ wéi hàn de shì 。
Tiếng Việt: Sự vắng mặt của anh ấy là điều chúng tôi cảm thấy đáng tiếc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi điều gì đó là đáng tiếc, lấy làm tiếc nuối
Nghĩa phụ
English
Consider something as regrettable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以此事为遗憾。[例]这篇精妙的论文,因为名额有限,未能入选,颇令人~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế