Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 引以为耻

Pinyin: yǐn yǐ wéi chǐ

Meanings: Xem điều gì đó là nỗi xấu hổ, Consider something as shameful., 以此事为自己的羞耻。[例]巴黎和谈,国人皆~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 丨, 弓, 以, 为, 止, 耳

Chinese meaning: 以此事为自己的羞耻。[例]巴黎和谈,国人皆~。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng với sắc thái tiêu cực.

Example: 他把自己的错误引以为耻。

Example pinyin: tā bǎ zì jǐ de cuò wù yǐn yǐ wéi chǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy coi lỗi lầm của mình là điều đáng xấu hổ.

引以为耻
yǐn yǐ wéi chǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem điều gì đó là nỗi xấu hổ

Consider something as shameful.

以此事为自己的羞耻。[例]巴黎和谈,国人皆~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

引以为耻 (yǐn yǐ wéi chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung