Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 引嫌
Pinyin: yǐn xián
Meanings: Tránh né những điều có thể gây hiểu lầm hoặc nghi ngờ., To avoid anything that may cause misunderstanding or suspicion., ①避人嫌疑。[例]近岁中书舍人当制,而兄弟有除授,多引嫌,俾以次官行。——徐度《却扫编》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丨, 弓, 兼, 女
Chinese meaning: ①避人嫌疑。[例]近岁中书舍人当制,而兄弟有除授,多引嫌,俾以次官行。——徐度《却扫编》。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh trang trọng. Thường dùng với ý nghĩa là hành động chủ động để tránh bị hiểu sai.
Example: 他为了避免引嫌,拒绝了这份礼物。
Example pinyin: tā wèi le bì miǎn yǐn xián , jù jué le zhè fèn lǐ wù 。
Tiếng Việt: Để tránh gây nghi ngờ, anh ấy đã từ chối món quà này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tránh né những điều có thể gây hiểu lầm hoặc nghi ngờ.
Nghĩa phụ
English
To avoid anything that may cause misunderstanding or suspicion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
避人嫌疑。近岁中书舍人当制,而兄弟有除授,多引嫌,俾以次官行。——徐度《却扫编》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!