Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11281 đến 11310 của 28899 tổng từ

打翻身仗
dǎ fān shēn zhàng
Đấu tranh để giành lại quyền lợi, lật ng...
打胎
dǎ tāi
Phá thai, chấm dứt thai kỳ bằng phương p...
打造
dǎ zào
Tạo dựng, xây dựng (thường là một sản ph...
托于空言
tuō yú kōng yán
Dựa vào lời nói suông, không có hành độn...
托公报私
tuō gōng bào sī
Mượn danh nghĩa công để làm việc riêng.
托公行私
tuō gōng xíng sī
Dùng cái cớ công khai để thực hiện những...
托凤攀龙
tuō fèng pān lóng
Nhờ người quyền quý giúp đỡ hoặc nâng đỡ...
托地
tuō dì
Chỗ dựa, nền tảng hoặc nơi mà cái gì đó ...
托始
tuō shǐ
Giao phó khởi đầu của việc gì đó cho ai ...
托孤
tuō gū
Gửi gắm con cái cho người khác chăm sóc ...
托故
tuō gù
Lấy cớ, viện lý do để thoái thác hoặc tr...
托梦
tuō mèng
Nhờ giấc mơ để truyền đạt thông điệp hoặ...
托熟
tuō shú
Nhờ vả quen biết để nhờ giúp đỡ hoặc làm...
托物寓兴
tuō wù yù xìng
Thông qua sự mô tả một vật để biểu lộ cả...
托物寓感
tuō wù yù gǎn
Thông qua sự mô tả một vật để biểu lộ cả...
托物引类
tuō wù yǐn lèi
Mượn một vật để gợi ra những thứ tương t...
托物感怀
tuō wù gǎn huái
Thông qua sự mô tả một vật để bày tỏ cảm...
托物连类
tuō wù lián lèi
Mượn một vật để liên hệ với những thứ kh...
托物陈喻
tuō wù chén yù
Thông qua sự mô tả một vật để đưa ra một...
托生
tuō shēng
Tái sinh, đầu thai vào kiếp sống mới.
托疾
tuō jí
Giả ốm để thoái thác hoặc tránh làm việc...
托病
tuō bìng
Lấy lý do bệnh tật để từ chối hoặc tránh...
托福
tuō fú
Bài kiểm tra tiếng Anh TOEFL (Test of En...
托管
tuō guǎn
Giao quyền quản lý hoặc chăm sóc một việ...
托落
tuō luò
Rơi xuống, tuột khỏi vị trí ban đầu (thư...
托诸空言
tuō zhū kōng yán
Chỉ nói suông mà không hành động, đặt ni...
托赖
tuō lài
Nhờ cậy, dựa dẫm vào ai đó để giúp đỡ ho...
托靠
tuō kào
Dựa dẫm, tin tưởng vào ai hoặc điều gì đ...
káng
Vác, gánh (mang vật nặng)
扣球
kòu qiú
Đập bóng (trong các môn thể thao như bón...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...