Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托熟
Pinyin: tuō shú
Meanings: Nhờ vả quen biết để nhờ giúp đỡ hoặc làm trung gian., To ask for help or act as an intermediary through acquaintances., ①以熟人自居而不拘礼节。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 乇, 扌, 孰, 灬
Chinese meaning: ①以熟人自居而不拘礼节。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến các tình huống xã hội như xin việc, nhờ giúp đỡ.
Example: 他想托熟找个工作。
Example pinyin: tā xiǎng tuō shú zhǎo gè gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy muốn nhờ người quen tìm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhờ vả quen biết để nhờ giúp đỡ hoặc làm trung gian.
Nghĩa phụ
English
To ask for help or act as an intermediary through acquaintances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以熟人自居而不拘礼节
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!