Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打牙配嘴
Pinyin: dǎ yá pèi zuǐ
Meanings: Trò chuyện vui vẻ, đùa cợt, To chat cheerfully, to banter, 指相互戏虐,闲扯说笑。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第二十三回“(这妇人)惩从人打牙配嘴,全无忌惮。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丁, 扌, 牙, 己, 酉, 口, 觜
Chinese meaning: 指相互戏虐,闲扯说笑。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第二十三回“(这妇人)惩从人打牙配嘴,全无忌惮。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả bầu không khí thân mật, thoải mái.
Example: 大家坐在一起打牙配嘴。
Example pinyin: dà jiā zuò zài yì qǐ dǎ yá pèi zuǐ 。
Tiếng Việt: Mọi người ngồi cùng nhau trò chuyện vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trò chuyện vui vẻ, đùa cợt
Nghĩa phụ
English
To chat cheerfully, to banter
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指相互戏虐,闲扯说笑。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第二十三回“(这妇人)惩从人打牙配嘴,全无忌惮。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế