Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打破迷关
Pinyin: dǎ pò mí guān
Meanings: Giải quyết vấn đề khó khăn, vượt qua trở ngại lớn., To solve a tough problem, to overcome a major obstacle., 指打掉思想上的迷惘。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 丁, 扌, 皮, 石, 米, 辶, 丷, 天
Chinese meaning: 指打掉思想上的迷惘。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng trong ngữ cảnh vượt qua thử thách hoặc tình huống phức tạp.
Example: 经过努力,我们终于打破了迷关。
Example pinyin: jīng guò nǔ lì , wǒ men zhōng yú dǎ pò le mí guān 。
Tiếng Việt: Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng chúng tôi đã vượt qua trở ngại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải quyết vấn đề khó khăn, vượt qua trở ngại lớn.
Nghĩa phụ
English
To solve a tough problem, to overcome a major obstacle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指打掉思想上的迷惘。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế