Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 托公行私

Pinyin: tuō gōng xíng sī

Meanings: Dùng cái cớ công khai để thực hiện những mục đích riêng tư., To perform private deeds under the guise of public duties., 犹言假公济私。假借公家的名义,谋取私人的利益。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 乇, 扌, 八, 厶, 亍, 彳, 禾

Chinese meaning: 犹言假公济私。假借公家的名义,谋取私人的利益。

Grammar: Tương tự như '托公报私', là một cụm từ bốn âm tiết có sắc thái tiêu cực.

Example: 这位官员表面上在为国家服务,实际上却托公行私。

Example pinyin: zhè wèi guān yuán biǎo miàn shàng zài wèi guó jiā fú wù , shí jì shang què tuō gōng xíng sī 。

Tiếng Việt: Vị quan này bề ngoài phục vụ đất nước, nhưng thực tế lại dùng danh nghĩa công để làm việc riêng.

托公行私
tuō gōng xíng sī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng cái cớ công khai để thực hiện những mục đích riêng tư.

To perform private deeds under the guise of public duties.

犹言假公济私。假借公家的名义,谋取私人的利益。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

托公行私 (tuō gōng xíng sī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung