Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托凤攀龙
Pinyin: tuō fèng pān lóng
Meanings: Nhờ người quyền quý giúp đỡ hoặc nâng đỡ mình (từ điển cố ám chỉ phượng hoàng và rồng)., To rely on influential people to help you rise in status., 犹言攀龙附凤。比喻依附帝王、权贵。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 乇, 扌, 几, 又, 手, 樊, 丿, 尤
Chinese meaning: 犹言攀龙附凤。比喻依附帝王、权贵。
Grammar: Cấu trúc thành ngữ mang ý nghĩa nịnh hót hoặc dựa dẫm vào người quyền thế. Ít phổ biến trong văn nói hàng ngày.
Example: 他没有什么真才实学,只知道托凤攀龙来提高自己的地位。
Example pinyin: tā méi yǒu shén me zhēn cái shí xué , zhī zhī dào tuō fèng pān lóng lái tí gāo zì jǐ de dì wèi 。
Tiếng Việt: Anh ta chẳng có tài cán gì thật sự, chỉ biết nhờ vào người quyền quý để nâng cao địa vị của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhờ người quyền quý giúp đỡ hoặc nâng đỡ mình (từ điển cố ám chỉ phượng hoàng và rồng).
Nghĩa phụ
English
To rely on influential people to help you rise in status.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言攀龙附凤。比喻依附帝王、权贵。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế