Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托物连类
Pinyin: tuō wù lián lèi
Meanings: Mượn một vật để liên hệ với những thứ khác có mối quan hệ tương đồng., To use an object to connect with other related or similar things., 指援引类似的事物寄托己意。见托物引类”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 乇, 扌, 勿, 牛, 车, 辶, 大, 米
Chinese meaning: 指援引类似的事物寄托己意。见托物引类”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được sử dụng trong văn học hoặc ngôn ngữ nghệ thuật.
Example: 作家善于托物连类,使文章更有深度。
Example pinyin: zuò jiā shàn yú tuō wù lián lèi , shǐ wén zhāng gèng yǒu shēn dù 。
Tiếng Việt: Nhà văn giỏi liên hệ sự vật để bài viết thêm sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mượn một vật để liên hệ với những thứ khác có mối quan hệ tương đồng.
Nghĩa phụ
English
To use an object to connect with other related or similar things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指援引类似的事物寄托己意。见托物引类”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế