Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托孤
Pinyin: tuō gū
Meanings: Gửi gắm con cái cho người khác chăm sóc khi cha mẹ qua đời., To entrust one’s children to another person's care after the parents' death., ①以遗孤相托。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 乇, 扌, 子, 瓜
Chinese meaning: ①以遗孤相托。
Grammar: Thành ngữ lịch sử nổi tiếng, thường nhắc đến trong các câu chuyện về lòng trung thành và trách nhiệm.
Example: 刘备托孤诸葛亮,希望他能辅佐幼主。
Example pinyin: liú bèi tuō gū zhū gě liàng , xī wàng tā néng fǔ zuǒ yòu zhǔ 。
Tiếng Việt: Lưu Bị đã gửi gắm con cho Gia Cát Lượng, hy vọng ông sẽ giúp đỡ đứa trẻ trị vì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gửi gắm con cái cho người khác chăm sóc khi cha mẹ qua đời.
Nghĩa phụ
English
To entrust one’s children to another person's care after the parents' death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以遗孤相托
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!