Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打胎
Pinyin: dǎ tāi
Meanings: Phá thai, chấm dứt thai kỳ bằng phương pháp y tế., To have an abortion, terminate pregnancy through medical means., ①使不足月胎儿娩出。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丁, 扌, 台, 月
Chinese meaning: ①使不足月胎儿娩出。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang tính nhạy cảm và được sử dụng trong những ngữ cảnh y tế hoặc cá nhân.
Example: 她决定去医院打胎。
Example pinyin: tā jué dìng qù yī yuàn dǎ tāi 。
Tiếng Việt: Cô ấy quyết định đến bệnh viện để phá thai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá thai, chấm dứt thai kỳ bằng phương pháp y tế.
Nghĩa phụ
English
To have an abortion, terminate pregnancy through medical means.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使不足月胎儿娩出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!