Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 托物寓感

Pinyin: tuō wù yù gǎn

Meanings: Thông qua sự mô tả một vật để biểu lộ cảm xúc hoặc suy nghĩ sâu sắc., To express emotions or profound thoughts through the description of an object., 假借外物寄托情感。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 乇, 扌, 勿, 牛, 宀, 禺, 咸, 心

Chinese meaning: 假借外物寄托情感。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường liên quan đến nghệ thuật biểu đạt cảm xúc trong văn chương.

Example: 这篇文章通过描写月亮来托物寓感。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng tōng guò miáo xiě yuè liàng lái tuō wù yù gǎn 。

Tiếng Việt: Bài viết này thông qua việc miêu tả mặt trăng để gửi gắm cảm xúc.

托物寓感
tuō wù yù gǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông qua sự mô tả một vật để biểu lộ cảm xúc hoặc suy nghĩ sâu sắc.

To express emotions or profound thoughts through the description of an object.

假借外物寄托情感。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

托物寓感 (tuō wù yù gǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung