Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 托福

Pinyin: tuō fú

Meanings: Bài kiểm tra tiếng Anh TOEFL (Test of English as a Foreign Language), TOEFL (Test of English as a Foreign Language)., ①古同“拂”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 乇, 扌, 畐, 礻

Chinese meaning: ①古同“拂”。

Grammar: Danh từ chỉ một loại kỳ thi quốc tế về tiếng Anh. Không có đặc điểm ngữ pháp phức tạp.

Example: 他为了出国留学,正在准备托福考试。

Example pinyin: tā wèi le chū guó liú xué , zhèng zài zhǔn bèi tuō fú kǎo shì 。

Tiếng Việt: Để đi du học, anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi TOEFL.

托福
tuō fú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài kiểm tra tiếng Anh TOEFL (Test of English as a Foreign Language)

TOEFL (Test of English as a Foreign Language).

古同“拂”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...