Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打翻身仗
Pinyin: dǎ fān shēn zhàng
Meanings: Đấu tranh để giành lại quyền lợi, lật ngược tình thế bất lợi., To fight back and regain rights, reverse an unfavorable situation., ①通过行动摆脱困境或不利局面。[例]去年的粮食生产打了个翻身仗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丁, 扌, 番, 羽, 身, 丈, 亻
Chinese meaning: ①通过行动摆脱困境或不利局面。[例]去年的粮食生产打了个翻身仗。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng trong ngữ cảnh chiến đấu hoặc đấu tranh để cải thiện vị thế.
Example: 他们决心打翻身仗,扭转局面。
Example pinyin: tā men jué xīn dǎ fān shēn zhàng , niǔ zhuǎn jú miàn 。
Tiếng Việt: Họ quyết tâm đấu tranh để giành lại quyền lợi và lật ngược tình thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đấu tranh để giành lại quyền lợi, lật ngược tình thế bất lợi.
Nghĩa phụ
English
To fight back and regain rights, reverse an unfavorable situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过行动摆脱困境或不利局面。去年的粮食生产打了个翻身仗
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế