Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 打造

Pinyin: dǎ zào

Meanings: Tạo dựng, xây dựng (thường là một sản phẩm hoặc ý tưởng nào đó)., To create or build something (often a product or idea).

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丁, 扌, 告, 辶

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang tính trừu tượng và được dùng với mục tiêu dài hạn.

Example: 他们正在打造一个新的品牌。

Example pinyin: tā men zhèng zài dǎ zào yí gè xīn de pǐn pái 。

Tiếng Việt: Họ đang tạo dựng một thương hiệu mới.

打造
dǎ zào
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạo dựng, xây dựng (thường là một sản phẩm hoặc ý tưởng nào đó).

To create or build something (often a product or idea).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...