Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 托病
Pinyin: tuō bìng
Meanings: Lấy lý do bệnh tật để từ chối hoặc tránh né trách nhiệm., To use illness as an excuse to avoid responsibility., ①假托有病。[例]托病离席。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 乇, 扌, 丙, 疒
Chinese meaning: ①假托有病。[例]托病离席。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến hành vi thoái thác.
Example: 他最近总是托病不去上班。
Example pinyin: tā zuì jìn zǒng shì tuō bìng bú qù shàng bān 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy luôn lấy cớ ốm để không đi làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy lý do bệnh tật để từ chối hoặc tránh né trách nhiệm.
Nghĩa phụ
English
To use illness as an excuse to avoid responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假托有病。托病离席
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!