Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 打破常规
Pinyin: dǎ pò cháng guī
Meanings: Phá vỡ quy tắc thông thường, làm điều gì khác biệt so với thói quen., To break with convention, to do something different from the usual practices., 常规沿袭下来的规矩。打破了一般的规矩或一向实行的规章制度。[例]他此举就是想打破常规去实现他的梦想。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 丁, 扌, 皮, 石, 巾, 夫, 见
Chinese meaning: 常规沿袭下来的规矩。打破了一般的规矩或一向实行的规章制度。[例]他此举就是想打破常规去实现他的梦想。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng để nhấn mạnh việc thay đổi tư duy hoặc hành động sáng tạo.
Example: 为了创新,我们需要打破常规。
Example pinyin: wèi le chuàng xīn , wǒ men xū yào dǎ pò cháng guī 。
Tiếng Việt: Để đổi mới, chúng ta cần phải phá vỡ quy tắc thông thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá vỡ quy tắc thông thường, làm điều gì khác biệt so với thói quen.
Nghĩa phụ
English
To break with convention, to do something different from the usual practices.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
常规沿袭下来的规矩。打破了一般的规矩或一向实行的规章制度。[例]他此举就是想打破常规去实现他的梦想。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế