Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 8911 đến 8940 của 28922 tổng từ

工休
gōng xiū
Thời gian nghỉ ngơi khi làm việc.
工伤
gōng shāng
Tai nạn lao động.
工余
gōng yú
Thời gian rảnh rỗi sau giờ làm việc.
工党
gōng dǎng
Đảng Lao động (ví dụ: Đảng Lao động Anh)...
工兵
gōng bīng
Lính công binh, binh chủng kỹ thuật xây ...
工农联盟
gōng nóng lián méng
Liên minh công nhân và nông dân, nền tản...
工分
gōng fēn
Điểm công, đơn vị đo lường lao động tron...
工力
gōng lì
Công sức, nỗ lực bỏ ra trong công việc.
工力悉敌
gōng lì xī dí
Hai bên ngang tài ngang sức, công sức bỏ...
工区
gōng qū
Khu vực công trường, nơi tiến hành thi c...
工商
gōng shāng
Công nghiệp và thương mại
工场
gōng chǎng
Nơi làm việc, xưởng sản xuất nhỏ hơn so ...
工细
gōng xì
Cẩn thận, tỉ mỉ trong công việc.
工绝
gōng jué
Rất tinh xảo, đạt đến mức hoàn hảo về kỹ...
工致
gōng zhì
Tỉ mỉ, cẩn thận và chính xác trong tạo t...
工蚁
gōng yǐ
Kiến thợ, loài kiến chuyên làm việc tron...
工蜂
gōng fēng
Ong thợ, ong cái không đẻ trứng mà chuyê...
工读
gōng dú
Vừa học vừa làm; hệ đào tạo kết hợp giữa...
工读学校
gōng dú xué xiào
Trường học vừa học vừa làm, giúp học sin...
工课
gōng kè
Bài tập hoặc công việc phải hoàn thành t...
工贼
gōng zéi
Người phản bội lợi ích của giai cấp công...
工运
gōng yùn
Phong trào công nhân, hoạt động đấu tran...
工间
gōng jiān
Thời gian nghỉ ngơi giữa giờ làm việc.
左书右息
zuǒ shū yòu xī
Học hỏi tri thức bên trái (trí tuệ) và n...
左倾
zuǒ qīng
Nghiêng về cánh tả, thiên về tư tưởng ti...
左心
zuǒ xīn
Bên trái của tim, hoặc chỉ trạng thái tâ...
左思
zuǒ sī
Tên một nhà văn nổi tiếng thời Tây Tấn, ...
左性
zuǒ xìng
Tính khí cứng đầu, bướng bỉnh.
左手定则
zuǒ shǒu dìng zé
Quy tắc bàn tay trái trong vật lý, dùng ...
左拉
zuǒ lā
Émile Zola - Nhà văn Pháp nổi tiếng thế ...

Hiển thị 8911 đến 8940 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...