Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 左倾

Pinyin: zuǒ qīng

Meanings: Nghiêng về cánh tả, thiên về tư tưởng tiến bộ hoặc cấp tiến trong chính trị., Leaning towards the left, favoring progressive or radical political ideas., ①分不清事物发展的不同阶段,在革命斗争中表现急躁盲动的(左字常带引号作“左”)。*②政治思想进步的。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 工, 𠂇, 亻, 顷

Chinese meaning: ①分不清事物发展的不同阶段,在革命斗争中表现急躁盲动的(左字常带引号作“左”)。*②政治思想进步的。

Grammar: Tính từ mô tả khuynh hướng tư tưởng, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội học.

Example: 他的思想比较左倾。

Example pinyin: tā de sī xiǎng bǐ jiào zuǒ qīng 。

Tiếng Việt: Tư tưởng của anh ấy khá cấp tiến.

左倾
zuǒ qīng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiêng về cánh tả, thiên về tư tưởng tiến bộ hoặc cấp tiến trong chính trị.

Leaning towards the left, favoring progressive or radical political ideas.

分不清事物发展的不同阶段,在革命斗争中表现急躁盲动的(左字常带引号作“左”)

政治思想进步的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

左倾 (zuǒ qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung