Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工休
Pinyin: gōng xiū
Meanings: Thời gian nghỉ ngơi khi làm việc., Break time during work., ①指工作一阶段的休息。[例]工休日。[例]全体司机放弃工休运旅客。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 工, 亻, 木
Chinese meaning: ①指工作一阶段的休息。[例]工休日。[例]全体司机放弃工休运旅客。
Grammar: Dùng để chỉ khoảng thời gian tạm ngừng công việc để nghỉ ngơi, thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến quy định lao động.
Example: 我们中午有工休时间。
Example pinyin: wǒ men zhōng wǔ yǒu gōng xiū shí jiān 。
Tiếng Việt: Buổi trưa chúng tôi có thời gian nghỉ giải lao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian nghỉ ngơi khi làm việc.
Nghĩa phụ
English
Break time during work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指工作一阶段的休息。工休日。全体司机放弃工休运旅客
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!