Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工农联盟
Pinyin: gōng nóng lián méng
Meanings: Liên minh công nhân và nông dân, nền tảng của chế độ xã hội chủ nghĩa., Worker-peasant alliance, the foundation of socialism., ①工人阶级和劳动农民在工人阶级政党领导下的革命联合。在我国,工农联盟是无产阶级革命胜利的重要保证,也是无产阶级专政的基础。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 工, 冖, 𧘇, 关, 耳, 明, 皿
Chinese meaning: ①工人阶级和劳动农民在工人阶级政党领导下的革命联合。在我国,工农联盟是无产阶级革命胜利的重要保证,也是无产阶级专政的基础。
Grammar: Được dùng trong các văn kiện chính trị, mang ý nghĩa lý luận cách mạng.
Example: 工农联盟是中国社会主义的基础。
Example pinyin: gōng nóng lián méng shì zhōng guó shè huì zhǔ yì de jī chǔ 。
Tiếng Việt: Liên minh công nhân - nông dân là nền tảng của chủ nghĩa xã hội Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên minh công nhân và nông dân, nền tảng của chế độ xã hội chủ nghĩa.
Nghĩa phụ
English
Worker-peasant alliance, the foundation of socialism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
工人阶级和劳动农民在工人阶级政党领导下的革命联合。在我国,工农联盟是无产阶级革命胜利的重要保证,也是无产阶级专政的基础
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế