Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工伤

Pinyin: gōng shāng

Meanings: Tai nạn lao động., Work-related injury., ①工作过程中遭受的伤害。[例]要尽量减少或避免工伤事故。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 工, 亻, 力, 𠂉

Chinese meaning: ①工作过程中遭受的伤害。[例]要尽量减少或避免工伤事故。

Grammar: Thường được sử dụng trong các báo cáo hoặc luật pháp về an toàn lao động.

Example: 他在工作中受了工伤。

Example pinyin: tā zài gōng zuò zhōng shòu le gōng shāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị tai nạn lao động khi đang làm việc.

工伤
gōng shāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai nạn lao động.

Work-related injury.

工作过程中遭受的伤害。要尽量减少或避免工伤事故

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

工伤 (gōng shāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung