Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工贼
Pinyin: gōng zéi
Meanings: Người phản bội lợi ích của giai cấp công nhân (thuật ngữ chính trị)., A traitor to the working class (political term)., ①工人队伍中被资本家收买,出卖工人阶级利益、破坏工人运动的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 工, 戎, 贝
Chinese meaning: ①工人队伍中被资本家收买,出卖工人阶级利益、破坏工人运动的人。
Grammar: Danh từ mang tính lịch sử và chính trị, ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Example: 他是大家眼中的工贼。
Example pinyin: tā shì dà jiā yǎn zhōng de gōng zéi 。
Tiếng Việt: Anh ta bị coi là kẻ phản bội giai cấp công nhân.

📷 Tên trộm đói tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phản bội lợi ích của giai cấp công nhân (thuật ngữ chính trị).
Nghĩa phụ
English
A traitor to the working class (political term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
工人队伍中被资本家收买,出卖工人阶级利益、破坏工人运动的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
