Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 左手定则
Pinyin: zuǒ shǒu dìng zé
Meanings: Quy tắc bàn tay trái trong vật lý, dùng để xác định lực điện từ., The Left-hand Rule in physics, used to determine electromagnetic force., ①电学中的定则。如果把左手大指、食指和中指互相成直角的排列在导体上,使食指指向磁场方向,中指在电流方向,那么大指便指向导体受力的方向。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 工, 𠂇, 手, 宀, 𤴓, 刂, 贝
Chinese meaning: ①电学中的定则。如果把左手大指、食指和中指互相成直角的排列在导体上,使食指指向磁场方向,中指在电流方向,那么大指便指向导体受力的方向。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật.
Example: 物理课上老师讲解了左手定则。
Example pinyin: wù lǐ kè shàng lǎo shī jiǎng jiě le zuǒ shǒu dìng zé 。
Tiếng Việt: Trong giờ vật lý, giáo viên đã giải thích quy tắc bàn tay trái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy tắc bàn tay trái trong vật lý, dùng để xác định lực điện từ.
Nghĩa phụ
English
The Left-hand Rule in physics, used to determine electromagnetic force.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电学中的定则。如果把左手大指、食指和中指互相成直角的排列在导体上,使食指指向磁场方向,中指在电流方向,那么大指便指向导体受力的方向
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế