Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工蜂

Pinyin: gōng fēng

Meanings: Ong thợ, ong cái không đẻ trứng mà chuyên làm việc trong tổ., Worker bees, female bees that do not lay eggs but perform tasks in the hive., ①蜜蜂中生殖器官发育不完全的雌蜂,身体小,深黄灰色,翅膀长,善于飞行,有毒刺,腹部有分泌蜡质的蜡腺,两只后脚上有花粉篮。工蜂担任修筑蜂巢,采集花粉和花蜜,哺养幼虫和母蜂等工作,不能传种。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 工, 夆, 虫

Chinese meaning: ①蜜蜂中生殖器官发育不完全的雌蜂,身体小,深黄灰色,翅膀长,善于飞行,有毒刺,腹部有分泌蜡质的蜡腺,两只后脚上有花粉篮。工蜂担任修筑蜂巢,采集花粉和花蜜,哺养幼虫和母蜂等工作,不能传种。

Grammar: Danh từ chỉ một loài côn trùng, hay dùng trong các ngữ cảnh sinh học hoặc nông nghiệp.

Example: 工蜂采集花蜜。

Example pinyin: gōng fēng cǎi jí huā mì 。

Tiếng Việt: Ong thợ thu thập mật hoa.

工蜂
gōng fēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ong thợ, ong cái không đẻ trứng mà chuyên làm việc trong tổ.

Worker bees, female bees that do not lay eggs but perform tasks in the hive.

蜜蜂中生殖器官发育不完全的雌蜂,身体小,深黄灰色,翅膀长,善于飞行,有毒刺,腹部有分泌蜡质的蜡腺,两只后脚上有花粉篮。工蜂担任修筑蜂巢,采集花粉和花蜜,哺养幼虫和母蜂等工作,不能传种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

工蜂 (gōng fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung