Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工党

Pinyin: gōng dǎng

Meanings: Đảng Lao động (ví dụ: Đảng Lao động Anh)., Labour Party (e.g., UK Labour Party)., ①英联邦等国家的政党之一(如澳大利亚或新西兰)。[例]工党在新南威尔士选举中赢得它第一次重大的政治胜利。*②二十世纪联合王国的一个大政党。此党赞成社会主义政策(如基础工业国有化)并以一个工会为主的组织为其特征。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 工, 兄, 龸

Chinese meaning: ①英联邦等国家的政党之一(如澳大利亚或新西兰)。[例]工党在新南威尔士选举中赢得它第一次重大的政治胜利。*②二十世纪联合王国的一个大政党。此党赞成社会主义政策(如基础工业国有化)并以一个工会为主的组织为其特征。

Grammar: Chỉ tên riêng của một đảng phái chính trị, đặc biệt ở các nước phương Tây.

Example: 英国工党赢得了选举。

Example pinyin: yīng guó gōng dǎng yíng dé le xuǎn jǔ 。

Tiếng Việt: Đảng Lao động Anh đã thắng cử.

工党
gōng dǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đảng Lao động (ví dụ: Đảng Lao động Anh).

Labour Party (e.g., UK Labour Party).

英联邦等国家的政党之一(如澳大利亚或新西兰)。工党在新南威尔士选举中赢得它第一次重大的政治胜利

二十世纪联合王国的一个大政党。此党赞成社会主义政策(如基础工业国有化)并以一个工会为主的组织为其特征

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...