Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 左性

Pinyin: zuǒ xìng

Meanings: Tính khí cứng đầu, bướng bỉnh., Stubborn and headstrong temperament., ①性情偏执怪癖。[例]要是不左性,你也到不了这步田地。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 工, 𠂇, 忄, 生

Chinese meaning: ①性情偏执怪癖。[例]要是不左性,你也到不了这步田地。

Grammar: Dùng như một tính từ, thường đi kèm với danh từ chỉ người.

Example: 他是个左性的人,很难改变主意。

Example pinyin: tā shì gè zuǒ xìng de rén , hěn nán gǎi biàn zhǔ yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người có tính khí bướng bỉnh, rất khó thay đổi ý kiến.

左性
zuǒ xìng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính khí cứng đầu, bướng bỉnh.

Stubborn and headstrong temperament.

性情偏执怪癖。要是不左性,你也到不了这步田地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

左性 (zuǒ xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung