Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 工余
Pinyin: gōng yú
Meanings: Thời gian rảnh rỗi sau giờ làm việc., Leisure time after work., ①业余时间。[例]他的工余时间没有被充分利用。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 工, 亼, 朩
Chinese meaning: ①业余时间。[例]他的工余时间没有被充分利用。
Grammar: Được dùng để chỉ khoảng thời gian ngoài giờ làm việc chính thức.
Example: 工余时间,我喜欢看书。
Example pinyin: gōng yú shí jiān , wǒ xǐ huan kàn shū 。
Tiếng Việt: Thời gian rảnh sau giờ làm, tôi thích đọc sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian rảnh rỗi sau giờ làm việc.
Nghĩa phụ
English
Leisure time after work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
业余时间。他的工余时间没有被充分利用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!