Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 工力

Pinyin: gōng lì

Meanings: Công sức, nỗ lực bỏ ra trong công việc., Effort, labor put into work., ①工夫和力量。[例]做到这一步要用很大的工力。*②人力(指一项工作所需要的)。[例]世祖给其工力,会与沙门统僧暹、河南尹甄琛等周视崧高形胜之处,遂造闲居佛寺。——《魏书·冯亮传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 工, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①工夫和力量。[例]做到这一步要用很大的工力。*②人力(指一项工作所需要的)。[例]世祖给其工力,会与沙门统僧暹、河南尹甄琛等周视崧高形胜之处,遂造闲居佛寺。——《魏书·冯亮传》。

Grammar: Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường thấy trong các văn bản cổ điển.

Example: 他的成功靠的是多年的工力。

Example pinyin: tā de chéng gōng kào de shì duō nián de gōng lì 。

Tiếng Việt: Thành công của anh ấy dựa trên nhiều năm công sức.

工力
gōng lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công sức, nỗ lực bỏ ra trong công việc.

Effort, labor put into work.

工夫和力量。做到这一步要用很大的工力

人力(指一项工作所需要的)。世祖给其工力,会与沙门统僧暹、河南尹甄琛等周视崧高形胜之处,遂造闲居佛寺。——《魏书·冯亮传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

工力 (gōng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung