Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 16111 đến 16140 của 28899 tổng từ

泪腺
lèi xiàn
Tuyến lệ (cơ quan tiết ra nước mắt)
泪迸肠绝
lèi bèng cháng jué
Nước mắt tuôn trào, ruột gan đứt đoạn (m...
泫然
xuàn rán
Rơi lệ, nước mắt lưng tròng (miêu tả trạ...
泮宫
pàn gōng
Cung điện của vua xưa (thường chỉ trường...
泮林革音
pàn lín gé yīn
Cảnh vật thay đổi, âm thanh khác đi (miê...
泮池
pàn chí
Ao nước trước sân trường, thường thấy ở ...
泯除
mǐn chú
Loại bỏ, dứt bỏ hoàn toàn cái gì đó.
tài
An lành, bình yên, thái bình
泰山其颓
tài shān qí tuí
Ngụ ý việc người trụ cột hay nhân vật qu...
泰山北斗
tài shān běi dǒu
Tượng trưng cho người đức cao vọng trọng...
泰山压卵
tài shān yā luǎn
So sánh giữa cái rất lớn và cái rất nhỏ,...
泰山压顶
tài shān yā dǐng
Áp lực nặng nề, tình thế rất khó khăn.
泰山梁木
tài shān liáng mù
Chỉ người trụ cột, đóng vai trò quan trọ...
泰山盘石
tài shān pán shí
Tượng trưng cho sự vững chắc và bền bỉ.
泰山磐石
tài shān pán shí
Giống như '泰山盘石', chỉ sự kiên cố, bất bi...
泰山鸿毛
tài shān hóng máo
So sánh giữa cái cực kỳ quan trọng và cá...
泰来否往
tài lái pǐ wǎng
Vận may đến, vận xấu đi – ám chỉ thời th...
泰来否极
tài lái pǐ jí
Vận may đến, vận rủi hết – ngụ ý mọi điề...
泰极而否
tài jí ér pǐ
Hạnh phúc, may mắn đạt đỉnh điểm rồi chu...
泰然
tài rán
Bình tĩnh, thản nhiên, không lo lắng.
泰然处之
tài rán chǔ zhī
Đối xử hoặc đối mặt với mọi việc một các...
泰然自得
tài rán zì dé
Bình tĩnh và cảm thấy hài lòng về bản th...
泰然自若
tài rán zì ruò
Rất bình tĩnh, tự nhiên dù gặp phải tình...
泰米尔语
tài mǐ ěr yǔ
Tiếng Tamil (một ngôn ngữ thuộc nhóm Dra...
泱泱
yāng yāng
Mênh mông, rộng lớn, to lớn (thường dùng...
泱泱大风
yāng yāng dà fēng
Gió lớn mênh mông, tượng trưng cho tầm v...
Tên sông (sông Tế ở Trung Quốc).
泳体
yǒng tǐ
Cơ thể bơi lội (ý nói tư thế hoặc kỹ thu...
泳坛
yǒng tán
Giới bơi lội (lĩnh vực hoặc cộng đồng nh...
泳道
yǒng dào
Làn bơi (vạch phân chia các khu vực tron...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...