Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泮池

Pinyin: pàn chí

Meanings: Ao nước trước sân trường, thường thấy ở các trường học cổ xưa., A pond in front of the schoolyard, commonly found in ancient schools., ①古时学校前的水池。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 半, 氵, 也

Chinese meaning: ①古时学校前的水池。

Grammar: Danh từ chỉ địa danh hoặc đặc điểm kiến trúc cụ thể trong văn hóa Trung Quốc.

Example: 古代学宫前的泮池象征着学问的深邃。

Example pinyin: gǔ dài xué gōng qián de pàn chí xiàng zhēng zhe xué wèn de shēn suì 。

Tiếng Việt: Ao nước trước học cung thời xưa tượng trưng cho sự sâu sắc của học vấn.

泮池
pàn chí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ao nước trước sân trường, thường thấy ở các trường học cổ xưa.

A pond in front of the schoolyard, commonly found in ancient schools.

古时学校前的水池

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泮池 (pàn chí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung