Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 注定
Pinyin: zhù dìng
Meanings: Định sẵn, số phận đã định., Fated, destined., ①(某种客观规律或命运)预先决定,不可避免。[例]注定失败。[例]他是军人之子,从生下来就注定要做军人。*②(目光、意念)集中停留于一点。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 主, 氵, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①(某种客观规律或命运)预先决定,不可避免。[例]注定失败。[例]他是军人之子,从生下来就注定要做军人。*②(目光、意念)集中停留于一点。
Grammar: Động từ chỉ kết quả không thể thay đổi, thường mang ý nghĩa triết lý hoặc số phận.
Example: 他们的相遇是注定的。
Example pinyin: tā men de xiāng yù shì zhù dìng de 。
Tiếng Việt: Cuộc gặp gỡ của họ là định mệnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Định sẵn, số phận đã định.
Nghĩa phụ
English
Fated, destined.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(某种客观规律或命运)预先决定,不可避免。注定失败。他是军人之子,从生下来就注定要做军人
(目光、意念)集中停留于一点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!