Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 23551 đến 23580 của 28899 tổng từ

评叙
píng xù
Đánh giá và kể lại một cách chi tiết.
评头论脚
píng tóu lùn jiǎo
Nhận xét tỉ mỉ từng chi tiết nhỏ nhặt (m...
评弹
píng tán
Loại hình nghệ thuật biểu diễn gồm kể ch...
评戏
píng xì
Phê bình hoặc nhận xét về vở kịch.
评注
píng zhù
Bình luận hoặc chú thích thêm cho một nộ...
评脉
píng mài
Bắt mạch và chẩn đoán bệnh (trong y học ...
评议
píng yì
Đánh giá và thảo luận về một vấn đề nào ...
评述
píng shù
Bài viết hoặc lời nói nhằm tóm tắt và đá...
评阅
píng yuè
Đọc và đưa ra nhận xét, đánh giá về tài ...
评章
píng zhāng
Bài bình luận hoặc phê bình.
识变从宜
shí biàn cóng yí
Biết linh hoạt thay đổi theo hoàn cảnh v...
识多才广
shí duō cái guǎng
Kiến thức rộng rãi và tài năng xuất chún...
识度
shí dù
Khả năng nhận thức và tầm nhìn xa trông ...
识微知著
shí wēi zhī zhù
Nhìn thấy điều nhỏ nhặt để hiểu rõ vấn đ...
识微见几
shí wēi jiàn jī
Nhìn thấy dấu hiệu nhỏ để dự đoán xu hướ...
识微见远
shí wēi jiàn yuǎn
Nhìn thấy dấu hiệu nhỏ để hiểu rõ tương ...
诊候
zhěn hòu
Chẩn đoán bệnh tình, kiểm tra kỹ lưỡng đ...
诊察
zhěn chá
Khám và xét nghiệm để tìm ra nguyên nhân...
诊治
zhěn zhì
Chẩn đoán và điều trị bệnh.
诊病
zhěn bìng
Khám bệnh, chẩn đoán bệnh.
诊脉
zhěn mài
Bắt mạch, chẩn đoán bệnh qua nhịp mạch đ...
Vu khống, phỉ báng
诋毁
dǐ huǐ
Vu khống, phỉ báng, làm tổn hại danh dự ...
诋訾
dǐ zī
Chê bai, phê phán không công bằng.
zhōu
Bịa đặt, nói dối
诌上抑下
zhōu shàng yì xià
Tâng bốc người trên, đè nén người dưới (...
词不达意
cí bù dá yì
Lời lẽ không diễn đạt được ý nghĩ muốn n...
词不逮意
cí bù dài yì
Lời lẽ không theo kịp ý nghĩ, ý tưởng kh...
词不逮理
cí bù dài lǐ
Lời lẽ không thuyết phục, không hợp lý.
词严义密
cí yán yì mì
Lời lẽ nghiêm khắc và ý nghĩa chặt chẽ.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...