Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 记过
Pinyin: jì guò
Meanings: Ghi nhận lỗi, kỷ luật vì phạm lỗi., To record an offense, to discipline for a mistake., ①记录过失,给予过失者的一种处分。[例]因违反交通规则而多次记过。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 己, 讠, 寸, 辶
Chinese meaning: ①记录过失,给予过失者的一种处分。[例]因违反交通规则而多次记过。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với lý do hoặc lỗi vi phạm.
Example: 学生因迟到被记过。
Example pinyin: xué shēng yīn chí dào bèi jì guò 。
Tiếng Việt: Học sinh bị ghi nhận lỗi vì đến trễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghi nhận lỗi, kỷ luật vì phạm lỗi.
Nghĩa phụ
English
To record an offense, to discipline for a mistake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
记录过失,给予过失者的一种处分。因违反交通规则而多次记过
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!