Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讲法

Pinyin: jiǎng fǎ

Meanings: Cách giải thích; phương pháp giảng dạy., Way of explaining; teaching method., ①指意见或见解。[例]这是他一个人的讲法。*②指措词,表达意见的方法。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 井, 讠, 去, 氵

Chinese meaning: ①指意见或见解。[例]这是他一个人的讲法。*②指措词,表达意见的方法。

Grammar: Danh từ trừu tượng, gợi ý về phương pháp hoặc kỹ thuật.

Example: 每位老师都有自己的讲法。

Example pinyin: měi wèi lǎo shī dōu yǒu zì jǐ de jiǎng fǎ 。

Tiếng Việt: Mỗi giáo viên đều có cách giảng riêng.

讲法
jiǎng fǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách giải thích; phương pháp giảng dạy.

Way of explaining; teaching method.

指意见或见解。这是他一个人的讲法

指措词,表达意见的方法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

讲法 (jiǎng fǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung