Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 记述
Pinyin: jì shù
Meanings: Miêu tả chi tiết, tường thuật lại một sự việc hay hiện tượng., To describe in detail, to narrate an event or phenomenon., ①书面叙述。*②记载;记录。[例]记述一个异国民族的生活和思想。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 己, 讠, 术, 辶
Chinese meaning: ①书面叙述。*②记载;记录。[例]记述一个异国民族的生活和思想。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với nội dung được miêu tả.
Example: 这篇文章记述了他的旅行经历。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng jì shù le tā de lǚ xíng jīng lì 。
Tiếng Việt: Bài viết này mô tả chi tiết trải nghiệm du lịch của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miêu tả chi tiết, tường thuật lại một sự việc hay hiện tượng.
Nghĩa phụ
English
To describe in detail, to narrate an event or phenomenon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
书面叙述
记载;记录。记述一个异国民族的生活和思想
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!